educate /ˈedʒʊkeɪt/
(verb)
giáo dục
Ví dụ:
  • He was educated at his local comprehensive school and then at Oxford.
  • She was educated in the US.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!