Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng educate educate /ˈedʒʊkeɪt/ (verb) giáo dục Ví dụ: She was educated in the US. He was educated at his local comprehensive school and then at Oxford. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!