education
/ˌedʒʊˈkeɪʃən/
(noun)
sự giáo dục
Ví dụ:
- a man of little education
- primary/elementary education
- She completed her formal education in 1995.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!