Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng egg egg /eɡ/ (noun) (quả) trứng Ví dụ: The fish lay thousands of eggs at one time. The female sits on the eggs until they hatch. crocodile eggs Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!