eighteen
/ˌeɪˈtiːn/
(number)
18
Ví dụ:
- The table was set for eighteen people.
- You are allowed to vote at eighteen (= when you are 18 years old)

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!