Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng eighth eighth /eɪtθ/ (ordinal number) thứ tám (số thứ tự) Ví dụ: He was/came eighth in the race. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!