Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng elect elect /ɪˈlekt/ (verb) bầu Ví dụ: the newly elected government He was elected (as) MP for Oxford East. an elected assembly/leader/representative Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!