election
/ɪˈlekʃən/
(noun)
cuộc bầu cử
Ví dụ:
- In America, presidential elections are held every four years.
- election campaigns/results
- to vote in an election
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!