Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng electricity electricity /ɪˌlekˈtrɪsəti/ (noun) điện Ví dụ: The electricity is off (= there is no electric power supply). a waste of electricity Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!