embarrassing /ɪmˈbærəsɪŋ/
(adjective)
làm ai bối rối/ngượng
Ví dụ:
  • It was so embarrassing having to sing in public.
  • It can be embarrassing for children to tell complete strangers about such incidents.
  • an embarrassing mistake/question/situation

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!