Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng emerge emerge /ɪˈmɜːdʒ/ (verb) đi ra từ một nơi tối, hạn hẹp hay ẩn; nổi lên, hiện ra Ví dụ: She finally emerged from her room at noon. The swimmer emerged from the lake. He emerged from the shadows. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!