Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng employee employee /ɪmˈplɔɪiː/ (noun) nhân viên, người làm công Ví dụ: government employees The firm has over 500 employees. employee rights/relations Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!