Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng encourage encourage /ɪnˈkʌrɪdʒ/ (verb) khuyến khích, cổ vũ, động viên Ví dụ: We were greatly encouraged by the positive response of the public. My parents have always encouraged me in my choice of career. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!