ending
/ˈendɪŋ/

(noun)
phần kết (câu chuyện, phim...)
Ví dụ:
- His stories usually have a happy ending.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!