engine
/ˈendʒɪn/

(noun)
động cơ (máy móc)
Ví dụ:
- engine trouble
- My car had to have a new engine.
- I switched/turned the engine off.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!