enjoyable
/ɪnˈdʒɔɪəbl/
(adjective)
thích thú, thú vị
Ví dụ:
- highly/really/thoroughly/very enjoyable
- an enjoyable weekend/experience
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!