entertain /ˌentəˈteɪn/
(verb)
tiếp đãi; chiêu đãi
Ví dụ:
  • The job involves a lot of entertaining.
  • Barbecues are a favourite way of entertaining friends.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!