entertaining
/ˌentəˈteɪnɪŋ/
(adjective)
thú vị
Ví dụ:
- an entertaining speech/evening
- She was always so funny and entertaining.
- I found the talk both informative and entertaining.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!