enthusiastic /ɪnˌθjuːziˈæstɪk/
(adjective)
nhiệt tình, nhiệt huyết
Ví dụ:
  • You don't sound very enthusiastic about the idea.
  • She was even less enthusiastic about going to Spain.
  • an enthusiastic supporter

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!