Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng entrance entrance /ˈentrəns/ (noun) lối vào Ví dụ: the front/back/side entrance of the house an entrance hall/lobby A lighthouse marks the entrance to the harbour. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!