Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng envelope envelope /ˈenvələʊp/ (noun) bì thư, phong bì Ví dụ: an airmail/padded/prepaid envelope writing paper and envelopes Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!