Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng equipment equipment /ɪˈkwɪpmənt/ (noun) trang thiết bị Ví dụ: a useful piece of equipment for the kitchen new equipment for the sports club office equipment Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!