Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng equivalent equivalent /ɪˈkwɪvələnt/ (adjective) tương đương Ví dụ: The new regulation was seen as equivalent to censorship. 250 grams or an equivalent amount in ounces Eight kilometres is roughly equivalent to five miles. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!