essential /ɪˈsenʃəl/
(adjective)
cần thiết, cốt yếu
Ví dụ:
  • The charity will be taking food and essential supplies to six refugee camps.
  • It is essential to keep the two groups separate.
  • Money is not essential to happiness.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!