essential /ɪˈsenʃəl/
(adjective)
cần thiết, cốt yếu
Ví dụ:
  • essential services such as gas, water and electricity
  • Experience is essential for this job.
  • an essential part/ingredient/component of something

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!