establish
/ɪˈstæblɪʃ/
(verb)
thành lập, thiết lập
Ví dụ:
- The new treaty establishes a free trade zone.
- Let's establish some ground rules.
- The committee was established in 1912.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!