evening /ˈiːvnɪŋ/
(noun)
buổi tối
Ví dụ:
  • She's going to her sister's for the evening.
  • the long winter evenings
  • I'll see you tomorrow evening.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!