Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng examine examine /ɪɡˈzæmɪn/ (verb) xem xét, khảo sát, nghiên cứu Ví dụ: These ideas will be examined in more detail in Chapter 10. It is necessary to examine how the proposals can be carried out. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!