excellent /ˈeksələnt/
(adjective)
cực kì tốt/giỏi; xuất sắc
Ví dụ:
  • At $300 the bike is excellent value.
  • She speaks excellent French.
  • an excellent meal

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!