exciting
/ɪkˈsaɪtɪŋ/
(adjective)
(gây) phấn khích/thú vị
Ví dụ:
- an exciting prospect/possibility
- They waited and waited for something exciting to happen.
- I still find the job exciting.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!