Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng exhibition exhibition /ˌeksɪˈbɪʃən/ (noun) cuộc triển lãm, trưng bày Ví dụ: an exhibition of old photographs Have you seen the Picasso exhibition? Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!