existence /ɪɡˈzɪstəns/
(noun)
sự tồn tại, sự có mặt
Ví dụ:
  • a crisis that threatens the industry's continued existence
  • I was unaware of his existence until today.
  • This is the oldest Hebrew manuscript in existence.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!