Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng exit exit /ˈeksɪt/ (noun) lối thoát Ví dụ: Where's the exit? There is a fire exit on each floor of the building. The emergency exit is at the back of the bus. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!