experienced
/ɪkˈspɪəriənst/
(adjective)
có kinh nghiệm
Ví dụ:
- an experienced teacher
- He's very experienced in looking after animals.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!