extraordinary /ɪkˈstrɔːdənəri/
(adjective)
lạ thường, khác thường
Ví dụ:
  • The president took the extraordinary step of apologizing publicly for his behaviour!
  • What an extraordinary thing to say!
  • It's extraordinary that he managed to sleep through the party.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!