face /feɪs/
(verb)
đối diện với, đối mặt với
Ví dụ:
  • Stand with your feet apart and your hands facing upwards.
  • She turned and faced him.
  • a north-facing wall

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!