faint
/feɪnt/
(adjective)
mờ nhạt, không rõ, yếu ớt
Ví dụ:
- a faint smell of perfume
- His breathing became faint.
- We saw the faint outline of the mountain through the mist.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!