Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng fall fall /fɔːl/ (verb) rơi, rớt Ví dụ: He fell 20 metres onto the rocks below. September had come and the leaves were starting to fall. They were injured by falling rocks. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!