Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng far far /fɑːr/ (adverb) xa Ví dụ: It's not far to the beach. There's not far to go now. The farther north they went, the colder it became. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!