Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng far far /fɑːr/ (adverb) xa Ví dụ: The restaurant is not far from here. We didn't go far. Have you come far? Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!