farm
/fɑːm/

(noun)
trang trại, đồn điền
Ví dụ:
- a farm worker/labourer
- farm buildings/machinery
- a 200-hectare farm
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!