farming /ˈfɑːmɪŋ/
(noun)
việc quản lí trang trại; nghề làm nông
Ví dụ:
  • organic farming
  • modern farming methods
  • sheep/fish, etc. farming

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!