Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng fashion fashion /ˈfæʃən/ (noun) thời trang Ví dụ: dressed in the latest fashion Some styles never go out of fashion. Long skirts have come into fashion again. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!