Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng faucet faucet /ˈfɔːsɪt/ (noun) British English vòi nước Ví dụ: the hot/cold faucet to turn a faucet on/off Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!