feed
/fiːd/

(verb)
cho người/loài vật ăn
Ví dụ:
- The cattle are fed (on) barley.
- Have you fed the cat yet?
- The barley is fed to the cattle.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!