fetch
/fetʃ/

(verb)
tìm về, đem về
Ví dụ:
- She's gone to fetch the kids from school.
- Could you fetch me my bag?
- to fetch help / a doctor
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!