Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng fever fever /ˈfiːvər/ (noun) cơn sốt Ví dụ: He has a high fever. Aspirin should help reduce the fever. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!