Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng field field /ˈfiːld/ (noun) cánh đồng Ví dụ: a ploughed field We camped in a field near the village. a field of wheat Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!