fifth
/fɪfθ/

(ordinal number)
thứ năm (số thứ tự)
Ví dụ:
- the fifth century BC
- Today is the fifth (of May).
- My office is on the fifth floor.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!