fight
/faɪt/
(noun)
trận đánh nhau, cuộc đấu
Ví dụ:
- I had a fight with the ticket machine, which was being temperamental.
- A fight broke out between rival groups of fans.
- a world title fight (= fighting as a sport, especially boxing )

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!