fill
/fɪl/
(verb)
làm đầy; đầy
Ví dụ:
- The school is filled to capacity.
- Please fill this glass for me.
- The sails filled with wind.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!