financial /faɪˈnænʃəl/
(adjective)
(thuộc) tài chính
Ví dụ:
  • to give financial advice
  • to be in financial difficulties
  • Tokyo and New York are major financial centres.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!