Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng fine fine /faɪn/ (verb) phạt tiền Ví dụ: She was fined for speeding. The company was fined £20000 for breaching safety regulations. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!